Dịch vụ cho thuê máy photocopy tại Hà Nội xin cung cấp một số mã lỗi máy photocopy Xerox (error code) thường gặp.
|
Mã Lỗi (Error code) |
Nguyên Nhân (possible cause) |
Giải Pháp (recommended solution) |
|---|---|---|
| 003-xxx | FIP | |
| 003-310 | Dung lượng bộ nhớ mở rộng IIT không đủ | |
| 003-318 | IITsc Soft bị lỗi | |
| 003-319 | Phát hiện bộ phận điều khiển video IITsc bị lỗi | |
| 003-320 | Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 1 | |
| 003-321 | Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 2 | |
| 003-322 | Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 3 | |
| 003-344 | Đường hotline IISS-ESS X bị lỗi khi ở chế độ ON | |
| 003-345 | X PIO không khớp Lỗi 1 | |
| 003-346 | X PIO không khớp Lỗi 2 | |
| 003-702 | X PIO không khớp Lỗi 2 | |
| 003-750 | Tài liệu bị thiếu ở book duplex | |
| 003-751 | Dung lượng PANTHER không đủ | |
| 003-752 | Không thể scan ở độ phân giải 600 DPI | |
| 003-753 | Không thể scan ở độ phân giải lớn hơn 300 DPI | |
| 003-757 | Không thể scan ở độ phân giải lớn hơn 400 DPI | |
| 003-760 | Lỗi về cách thiết lập scan | |
| 003-761 | Kích thước khay giấy không đúng | |
| 003-763 | Không tìm thấy sơ đồ điều chỉnh | |
| 003-764 | Tài liệu bị thiếu (hình ảnh chồng lên nhau) | |
| 003-780 | Lỗi Nén hình ảnh scan | |
| 003-795 | Lỗi giới hạn AMS | |
| 003-940 | Bộ nhớ DAM không đủ | |
| 003-942 | Tự động dò tìm kích thước tài liệu bị lỗi | |
| 003-952 | Màu của tài liệu trả về không phù hợp | |
| 005-xxx | DADF | |
| 005-121 | Sensor lấy giấy CVT ở chế độ ON JAM RAP | |
| 005-122 |
Tiền đăng ký giấy giấy CVT Simplex/Side1 ở chế độ ON JAM RAP |
|
| 005-123 | Đăng ký giấy CVT Simplex/Side1 JAM RAP | |
| 005-125 | Sensor đăng ký giấy CVT ở chế độ Off JAM RAP | |
| 005-131 | Bộ đảo CVT ở chế độ ON JAM RAP | |
| 005-132 | Bộ đảo CVT ở chế độ ON 2 JAM RAP | |
| 005-134 | Bộ đảo CVT ở chế độ OFF JAM (Inverter) RAP | |
| 005-135 | Tiền ñăng ký giấy CVT Side2 ở chế độ ON JAM RAP | |
| 005-136 | Đăng ký giấy CVT Side2 ở chế độ ON JAM RAP | |
| 005-139 | Sensor Invert CVT ở chế độ Off JAM RAP | |
| 005-145 | Sensor đăng ký giấy CVT ở chế độ Off JAM RAP | |
| 005-146 | Sensor tiền đăng ký giấy CVT ở chế độ Off JAM RAP | |
| 005-147 |
Sensor tiền đăng ký giấy CVT ở chế độ Off JAM (đảo chiều) RAP |
|
| 005-194 | Cỡ Size SS không khớp với JAM trên RAP cỡ size hỗn hợp | |
| 005-196 | Cỡ Size CVT không khớp với JAM (không pha trộn) RAP | |
| 005-197 | Cỡ Size hỗn hợp bị cản lại JAM RAP | |
| 005-198 | Cỡ Size quá ngắn JAM RAP | |
| 005-199 | Cỡ Size quá dài JAM RAP | |
| 005-280 | Lỗi DADF-EEPROM RAP | |
| 005-283 | Lỗi logic của sensor chỉ mức DADF | |
| 005-284 | Logic sensor APS DADF RAP Lỗi | |
| 005-285 | Nudger DADF Không nâng được | |
| 005-286 | Sensor lấy giấy DADF bị lỗi RAP | |
| 005-302 | CVT Feeder Cover Interlock Open RAP | |
| 005-304 | Công tắc nắp trên CVT mở RAP | |
| 005-305 | CVT Feeder Cover Interlock Open (đang hoạt động) RAP | |
| 005-307 | Công tắc nắp trên CVT mở ra khi đang hoạt động RAP | |
| 005-906 | Sensor lấy giấy CVT ở trạng thái tĩnh JAM RAP | |
| 005-907 | Sensor tiền đăng ký giấy CVT ở trạng thái tĩnh JAM RAP | |
| 005-908 | Sensor đăng ký giấy CVT ở trạng thái tĩnh JAM RAP | |
| 005-913 | Sensor Invert CVT ở trạng thái tĩnh JAM RAP | |
| 005-915 | Sensor CVT APS số 1 ở trạng thái tĩnh JAM RAP | |
| 005-916 | Sensor CVT APS số 2 ở trạng thái tĩnh JAM RAP | |
| 005-917 | Sensor CVT APS số 3 ở trạng thái tĩnh JAM RAP | |
| 005-942 | Lỗi nạp bản gốc trên DADF RAP | |
| 005-943 | Lỗi nâng khay DADF RAP | |
| 010-xxx | Fuser | |
| 010-313 | Bộ điều khiển cảm biến nhiệt bị hỏng RAP | |
| 010-314 | Bộ cảm biến nhiệt cạnh bên bị hỏng RAP | |
| 010-317 | Lỗi sensor lô sấy ( DC II 7000 ) | |
| 010-318 | Lỗi phục hồi Hot-sagging RAP | |
| 010-320 | Trục sấy bị quá nhiệt RAP | |
| 010-326 (DC-II 7000) |
Kiểm tra kết nối hoặc thay thế |
|
| 010-327 | Lỗi định thời bộ sấy RAP | |
| 010-334/010-338 | Lỗi cụm sấy (Fuser) |
Kiểm tra kết nối hoặc thay thế sensor nhiệt, điện trở nhiệt, đèn sấy. |
| 010-398 | Execute Component Control for the Fuser Fan | Kiểm tra hoạt động quạt tản nhiệt |
| 016-311 | The scanner was not detetced |
Kiểm tra kết nối hoặc thay thế board scanner |
| 033-313 | Fax USB Fault RAP | Kiểm tra kết nối Board FAX |
| 041-xxx | NVM | |
| 041-210 | MCU NVM bị lỗi Module khay RAP | |
| 041-213 | Finisher không phù hợp RAP | |
| 041-214 | Giao tiếp MCU-DM bị lỗi RAP | |
| 041-215 | Giao tiếp MCU-EXIT bị lỗi RAP | |
| 041-211 | Module khay không thể đọc/ghi NVM RAP | |
| 041-340 | Không thể đọc/ghi MCU RAM RAP | |
| 041-362 | Không thể đọc/ghi IOT NVM RAP | |
| 041-363 | MCU NVM bị lỗi RAP | |
| 041-364 | MCU CPU không đủ mạnh để truy cập NVM RAP | |
| 041-366 | Mạch điện Asic điều khiển Crum bị lỗi RAP | |
| 042-xxx | Drives ( Truyền động) | |
| 042-323 | Bộ truyền động Motor Drum bị hỏng RAP | |
| 042-325 | Motor chính bị hỏng RAP | |
| 047-xxx | Communication (Kết nối) | |
| 047-211 | OCT1 không hoạt động RAP | |
| 047-212 | OCT2 không hoạt động RAP | |
| 047-213 | Different Finisher detected | |
| 047-214 | Communication Failure with Duplex Module (DM) | |
| 047-215 | Communication Failure with Exit Board | |
| 047-216 | Lỗi giao tiếp MCU-Finisher RAP | |
| 047-218 | Lỗi giao tiếp MCU-TM RAP | |
| 047-315 | Giao tiếp MCU-EXIT bị lỗi RAP | |
| 059- 315/314/317 | Nhiệt độ cụm sấy bị thiếu | |
| 061-xxx ROS | Laser | |
| 061-315 | SOS Long K bị lỗi RAP | |
| 061-320/321 | Motor ROS không hoạt động RAP |
Kiểm tra vệ sinh trước khi thay thể motor hộp laser |
| 061-333 | Quạt của ROS bị hỏng RAP | |
| 062-xxx IIT | Dàn Gương | |
| 062-210 | Đường hot line IISS bị lỗi RAP | |
| 062-211 | IISS EEPROM Local bị lỗi RAP | |
| 062-277 | IISS DADF Communication bị lỗi RAP | |
| 062-300 | Hở công tắc nằp cửa trên RAP | |
| 062-310 | IISS EEPROM Local bị lỗi RAP | |
| 062-311 | Logic phần mềm IISS lỗi RAP | |
| 062-345 | Hệ thống phụ IISS EEPROM bị lỗi RAP | |
| 062-357 | Quạt CCD lỗi | |
| 062-360 | Lỗi Vị trí Carriage RAP |
NVM 715-030 Lấy lại vị trí dàn gương Power on/off |
| 062-371 | Độ chiếu sáng đèn không đạt RAP | |
| 062-380 | Lỗi Platen AGC CH1 RAP | NVM 715-030 Lấy lại vị trí dàn gương |
| 062-386 | Lỗi Platen AOC CH1 RAP | NVM 715-030 Lấy lại vị trí dàn gương |
| 062-389 | Carriage hoạt động quá tải RAP | |
| 062-392 | Bộ nhớ IISS PWBA bị lỗi 1 RAP | |
| 062-393 | IISS PWBA bị lỗi 2 RAP (error code 062-393 Without knowing the model number, it is hard. This code usually represents a "scanner error." You would need to purchase a part in the document scanner area) Lỗi chức năng SCAN | Mượn main SYS của 1 máy khác để sử lý |
| 062-395 | IIT PWB Power cable connection fail RAP | Kết nối cáp board scan lỗi |
| 062-396 | CCD cable connection fail RAP | |
| 062-397 | IIT-cont Video cable connection fail RAP | |
| 062-398 | IIT-cont I/O cable connection fail RAP | |
| 062-500 | Write to error during download RAD | |
| 071-xxx | Tray 1 | |
| 071-105 | Sensor đăng ký giấy khay 1 ở chế độ ON JAM RAP | |
| 071-210 | Nâng khay 1 không hoạt động JAM RAP | |
| 071-211 | Khay 1 bị lỗi RAP | |
| 072-xxx | Tray 2 | |
| 072-101 | Khay 2 không lấy giấy JAM RAP | |
| 072-105 | Sensor đăng ký giấy khay 2 ở chế độ ON JAM RAP | |
| 072-210 | Nâng khay 2 không hoạt động JAM RAP | |
| 072-211 | Khay 2 bị lỗi RAP | |
| 077-xxx | JAM & Cover Open | |
| 077-101 | Sensor đăng ký giấy ở chế độ OFF JAM RAP | |
| 077-103 | Fuser Exit Sensor ở chế độ OFF JAM RAP | |
| 077-104 | Exit Sensor ở chế ñộ OFF (quá ngắn) JAM RAP | |
| 077-106 | Fuser Exit Sensor ở chế độ ON JAM RAP | |
| 077-109 | IOT Exit Sensor ở chế độ ON JAM straight RAP | |
| 077-113 | IOT Exit Sensor ở chế độ Off JAM straight RAP | |
| 077-114 | Exit 2 Sensor ở trạng thái tĩnh JAM RAP | |
| 077-129 | Sensor đăng ký giấy ở chế độ ON JAM RAP (Lấy giấy đảo mặt/ dừng) | |
| 077-130 | Duplex Out Sensor ở chế độ ON JAM RAP | |
| 077-131 | Duplex wait Sensor ở chế độ ON JAM RAP | |
| 077-211 | Phát hiện ra Module khay không phù hợp RAP | |
| 077-300 | Nắp trước của IOT bị mở RAP | |
| 077-301 | Công tắc bên trái bị mở RAP | |
| 077-305 | Công tắc nắp bên trái module khay bị mở RAP | |
| 077-307 | Nắp DUP bị mở RAP | |
| 077-308 | Công tắc nắp bên trái trên bị mở RAP | |
| 077-309 | Công tắc nắp trái dưới bị mở RAP | |
| 077-310 | Bộ điều khiển không gửi hình ảnh RAP | |
| 077-311 (DC-II 7000) | Sensor home vị trí gần đầu phía trong cụm sấy (DC-II 7000) |
Kiểm tra kết nối hoặc thay thế sensor, có thể bị lệch vị trí |
| 077-329 | Motor chính không dừng lại RAP | |
| 077-900 | Sensor đăng ký giấy ở trạng thái tĩnh JAM RAP | |
| 077-901 | Fuser Exit Sensor ở trạng thái tĩnh ( không hoạt động) JAM RAP | Kiểm tra kết nối hoặc thay thế sensor |
| 077-902 | Exit Sensor 2 ở chế độ ON JAM standby RAP | |
| 077-904 | Sensor lấy giấy ra khay 2 ở trạng thái tĩnh RAP | |
| 077-905 | Sensor lấy giấy ra khay 3 ở trạng thái tĩnh JAM RAP | |
| 077-906 | Sensor lấy giấy ra khay 4 ở trạng thái tĩnh JAM RAP | |
| 077-907 | Duplex Sensor ở trạng thái tĩnh JAM RAP | Kẹt sensor duplex |
| 077-909 | One of the IOT sensor detected paper | Lỗi kẹt giấy |
| 091-xxx | Drum | |
| 091-320 | ||
| 091-401 | Tuổi thọ Drum sắp hết RAP | |
| 091-440 | Tuổi thọ Drum trước khi sắp hết hạn RAP | |
| 091-912 | Không thể cài đặt XERO/Developer Cartridge RAP | |
| 091-913 | Hết tuổi thọ Xero/Developer Cartridge RAP | |
| 091-914 | Xero/Developer Cartridge CRUM không thể truyền tín hiệu RAP | |
| 091-915 | Xero/Developer Cartridge CRUM không thể ghi dữ liệu RAP | |
| 091-916 | Dữ Liệu Drum CRUM không khớp RAP | |
| 092-xxx | Process Control | |
| 092-315 (DC-IV 3065) | Thay từ ( chú ý: Từ chuẩn của Xerox 3065) | |
| 092-910 | Sensor ATC không hoạt động RAP | |
| 093-xxx | Toner Supply | |
| 093-311 (DC-II 7000) | Rotary Assembly Failure |
Kiểm tra sensor hopper (TD) và hệ thống cấp mực 762-059 đặt 0 |
| 093-312 | Motor phân phối mực không hoạt động RAP | |
| 093-406 | Hộp mực đen Toner black sắp hết RAP | |
| 093-912 | Hộp mực đen hết mực RAP | |
| 093-924 | Toner Cartridge CRUM không thể truyền tín hiệu RAP | |
| 093-925 | Dữ liệu Toner Crum bị lỗi RAP | |
| 093-926 | Dữ Liệu Toner Drum CRUM không khớp RAP | |
| 116-324 | Lỗi Driver in | |
| 124-313/315 | Lệch serial number | IOT,SYS1,SYS2 đặt lại serial number |
đang cập nhật.....





